Có 1 kết quả:

吸收 hấp thu

1/1

hấp thu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hấp thu, hấp thụ

Từ điển trích dẫn

1. Thu vào, dung nạp. ☆Tương tự: “tiếp thu” 接收, “hấp thủ” 吸取. ★Tương phản: “bài xích” 排斥.

Bình luận 0